🌟 아스피린 (aspirin)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅍㄹ: Initial sound 아스피린
-
ㅇㅅㅍㄹ (
어슴푸레
)
: 빛이 약하거나 희미한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt. -
ㅇㅅㅍㄹ (
아스피린
)
: 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.
Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.
• Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28)