🌟 아스피린 (aspirin)

Danh từ  

1. 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.

1. ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아스피린 한 알.
    A pill of aspirin.
  • 아스피린의 성분.
    Ingredients of aspirin.
  • 아스피린을 복용하다.
    Take aspirin.
  • 아스피린을 사다.
    Buy aspirin.
  • 아스피린을 삼키다.
    Swallow aspirin.
  • 나는 머리가 아파서 아스피린 한 알을 먹었다.
    I had a headache and took an aspirin.
  • 그 환자는 약국에서 아스피린과 다른 진통 해열제를 샀다.
    The patient bought aspirin and other pain relievers at the pharmacy.
  • 아기가 열이 나는데 어떻게 하죠?
    The baby has a fever. what should i do?
    유아용 아스피린을 처방해 드리겠습니다.
    I'll prescribe you some aspirin for your baby.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)