🌟 아치 (arch)

Danh từ  

1. 축하나 환영의 뜻으로 둥글게 만들어 세워 두는 물건.

1. CỔNG CHÀO: Vật được làm và dựng lên với vòm tròn, có ý nghĩa chúc mừng hay chào đón.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축하의 아치.
    The arch of celebration.
  • 환영의 아치.
    An arch of welcome.
  • 아치를 만들다.
    Build an arch.
  • 아치를 세우다.
    Arches up.
  • 아치에는 환영의 메시지가 적혀 있었다.
    There was a welcome message on the arch.
  • 지수의 미인 대회의 입상을 축하하는 아치가 동네 입구에 세워졌다.
    Arches were set up at the entrance of the neighborhood to celebrate jisoo's beauty contest.
  • 마을 회관에 세워져 있는 아치 봤니?
    Did you see the arch in the town hall?
    응, 깨끗한 마을로 선정된 것을 축하한다는 내용의 아치 말이지?
    Yeah, an arch to congratulate you on being selected as a clean town?

2. 건축물에서, 서로 떨어져 있는 두 기둥이나 벽의 위쪽 끝을 둥글게 이어 그 위의 무게를 받치는 구조물.

2. KHUNG TÒ VÒ, CỬA TÒ VÒ: Cấu trúc nối phần trên cùng của hai bức tường hay hai cột thành hình vòng cung rồi nâng đỡ sức nặng trên đó, trong công trình kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아치 아래.
    Under the arch.
  • 아치 위.
    On the arch.
  • 아치를 세우다.
    Arches up.
  • 아치를 지나가다.
    Passing through the arch.
  • 아치로 만들다.
    Arches.
  • 건물 입구에 아치를 세워 사람이 그 아래로 지나다닐 수 있도록 하였다.
    Arches were erected at the entrance of the building so that people could pass under it.
  • 기둥 위의 끝을 이어주는 아치를 멀리서 바라보니 꼭 활 시위를 당긴 모양 같았다.
    Looking from afar at the arch that connects the ends of the pillars, it seemed like a bow demonstration was pulled.
  • 회사 건물 입구에 있는 아치에 덩굴이 타고 올라갔더라.
    A vine climbed up the arch at the entrance of the company building.
    응, 마치 문이 초록색인 것 같더라.
    Yeah, it looked like the door was green.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82)