🌟 얽다

Động từ  

1. 얼굴에 움푹 파인 자국이 생기다.

1. RỖ, SẸO: Sinh ra vết hằn lõm trên mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얽은 자국.
    A tangled mark.
  • 얼굴이 얽은 곰보.
    Gombo with a tangled face.
  • 살이 얽다.
    Tangle of flesh.
  • 얼굴이 얽다.
    Face tangled.
  • 병을 앓고 나서 내 허벅지는 온통 곰보 같은 얽은 자국으로 뒤덮였다.
    After my illness, my thighs were covered with gombo-like tangled marks.
  • 나는 그의 얽은 얼굴을 볼 때마다 무섭다기보다 안쓰러운 생각이 들었다.
    Every time i saw his tangled face, i felt more sorry than scared.
  • 천연두에 걸린 사람은 살아남는다고 해도 얼굴이 얽어서 외모가 흉하게 변한다.
    Even if a person with smallpox survives, his or her face gets tangled up and his or her appearance turns ugly.

2. 물건의 표면에 움푹움푹한 자국이 많이 나다.

2. LÕM, HẰN, SẦN SÙI: Có nhiều vết lõm trên bề mặt của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얽은 자국.
    A tangled mark.
  • 담이 얽다.
    The wall is tangled.
  • 벽이 얽다.
    Walls tangle.
  • 주전자가 얽다.
    The kettle is entangled.
  • 책상이 얽다.
    The desk is tangled.
  • 하도 칼질을 많이 했더니 책상 전체에 얽은 자국이 가득했다.
    The whole desk was full of stitches after so many knives.
  • 도자기를 건조가 잘 안 된 채로 가마에 넣으면 기포가 생겨 울퉁불퉁 얽게 된다.
    If you put the pottery in the kiln without drying well, it will create bubbles and become bumpy.
  • 유리에 흠집이 많이 나서 닦아도 뭔가 탁하네.
    There's a lot of scratches on the glass, so it's kind of stuffy.
    이참에 얽은 유리를 새 유리로 갈아 끼울까?
    Shall we replace the entangled glass with a new one?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얽다 (억따) 얽어 (얼거) 얽으니 (얼그니) 얽고 (얼꼬) 얽는 (엉는) 얽지 (억찌)

🗣️ 얽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160)