🌟 -겐
🌷 ㄱ: Initial sound -겐
-
ㄱ (
공
)
: 운동이나 놀이 등에 쓰는 손이나 발로 다루기에 알맞은 크기의 둥근 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG, QUẢ BANH: Vật tròn có độ lớn vừa với việc đá bằng chân hoặc tay trong các trò chơi hoặc các môn thể thao. -
ㄱ (
감
)
: 둥글거나 둥글넓적하며 익기 전에는 떫지만 익으면 단맛이 나는 주황색 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ HỒNG: Quả màu cam, tròn hoặc tròn dẹt, trước khi chín thì chát nhưng chín thì có vị ngọt. -
ㄱ (
값
)
: 사고파는 물건에 일정하게 매겨진 돈의 액수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ: Số tiền định ra một cách nhất định cho hàng hóa mua và bán. -
ㄱ (
강
)
: 넓고 길게 흘러 바다로 들어가는 물줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÔNG: Dòng nước rộng lớn chảy dài và đổ ra biển. -
ㄱ (
곳
)
: 일정한 장소나 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI, CHỐN: Địa điểm hay vị trí nhất định. -
ㄱ (
것
)
: 정확히 가리키는 대상이 정해지지 않은 사물이나 사실.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI, ĐIỀU: Sự vật hay sự việc mà đối tượng nhắc đến không được xác định chính xác. -
ㄱ (
개
)
: 냄새를 잘 맡고 귀가 매우 밝으며 영리하고 사람을 잘 따라 사냥이나 애완 등의 목적으로 기르는 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÓ: Động vật đánh hơi giỏi, tai rất thính và thông minh, được nuôi với mục đích làm động vật cảnh hay đi theo người săn bắn. -
ㄱ (
국
)
: 고기나 생선, 채소 등에 물을 많이 붓고 끓인 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CANH, MÓN CANH: Món ăn được nấu bằng cách đổ nhiều nước vào thịt hoặc cá, rau rồi đun sôi. -
ㄱ (
겉
)
: 안팎이 있는 물건에서 물건의 바깥 쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI, MẶT NGOÀI: Phần bên ngoài của đồ vật, ở đồ vật đó có trong ngoài. -
ㄱ (
구
)
: 아홉의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN: Số lượng chín. -
ㄱ (
곧
)
: 지체하지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGAY: Tức khắc và không trì hoãn. -
ㄱ (
그
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, ĐẤY: Từ dùng khi chỉ đối tượng ở gần với người nghe hay đối tượng mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱ (
귀
)
: 사람이나 동물의 머리 양옆에 있어 소리를 듣는 몸의 한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAI: Một bộ phận của cơ thể nghe được âm thanh, nằm hai bên đầu của người hay động vật. -
ㄱ (
개
)
: 낱으로 떨어진 물건을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI: Đơn vị dùng đếm đồ vật riêng biệt theo từng cái. -
ㄱ (
김
)
: 따뜻하고 깨끗한 바다에서 나는 해초의 일종으로 네모나게 얇게 펴서 말린 검은색의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIM; LÁ KIM, RONG BIỂN KHÔ: Loại thức ăn có màu đen, ép khô và mỏng, hình tứ giác được làm từ một loại tảo biển mọc ở vùng biển sạch và ấm. -
ㄱ (
거
)
: 어떤 사물이나 현상, 또는 사실.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI, ĐIỀU: Sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó. -
ㄱ (
귤
)
: 귤나무의 열매로, 껍질을 벗겨서 먹는 노란색 또는 주황색의 새콤달콤한 둥근 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ QUÝT: Quả của cây quýt, hình tròn có vị chua ngọt, màu vàng hoặc màu cam, khi ăn thì bóc bỏ vỏ. -
ㄱ (
구
)
: 팔에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ CHÍN: Số tổng của tám cộng một. -
ㄱ (
권
)
: 책이나 공책을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐN, QUYỂN: Đơn vị đếm sách vở. -
ㄱ (
그
)
: 말하는 사람과 듣는 사람이 아닌 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NGƯỜI ĐÓ, ANH (CHỊ, ÔNG, BÀ ...) ẤY: Lời nói chỉ người không phải là người nói hay người nghe. -
ㄱ (
글
)
: 생각이나 일 등의 내용을 글자로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI VIẾT, ĐOẠN VIẾT, BÀI VĂN: Cái thể hiện bằng chữ nội dung công việc hay suy nghĩ v.v ... -
ㄱ (
길
)
: 사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG: Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.
• Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82)