🌟 -겐

1. 연결 어미 ‘-게’와 조사 ‘는’이 결합한 ‘-게는’이 줄어든 말.

1. MỘT CÁCH, ĐỂ: Cách viết rút gọn của '게는', do vĩ tố liên kết '게' và trợ từ '는' kết hợp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이가 너무 많이 먹겐 하지 마세요.
    Don't let your child eat too much.
  • 우리 강아지는 사람들을 귀찮겐 하지 않는다.
    My puppy doesn't bother people.
  • 아내는 매번 내게 저녁을 차려 주지는 않지만 편히 쉬겐 해 준다.
    My wife doesn't cook me dinner every time, but she makes me feel at home.
  • 아들한테 매달 용돈을 주기로 했어요.
    I've decided to give my son an allowance every month.
    그렇지만 마음대로 쓰겐 하지 마세요.
    But don't let it go your way.

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82)