🌟 뒤표지 (뒤 表紙)

Danh từ  

1. 책의 뒷면 표지.

1. BÌA SAU: Bìa ở mặt sau của sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교과서 뒤표지.
    Textbook back cover.
  • 잡지 뒤표지.
    The back cover of a magazine.
  • 뒤표지를 보다.
    Look at the back cover.
  • 뒤표지를 찢다.
    Tear back cover.
  • 뒤표지에 쓰다.
    Write on the back cover.
  • 민준은 교재 뒤표지에 낙서를 하기 시작했다.
    Minjun began to scribble on the back cover of the textbook.
  • 김 선생은 잡지 뒤표지를 조금 찢어 자신의 전화번호를 적었다.
    Mr. kim tore off the back cover of the magazine and wrote down his phone number.
  • 이 책은 얼마예요?
    How much is this book?
    뒤표지에 적힌 가격 그대로예요.
    The price on the back cover is the same.
Từ trái nghĩa 뒤표지(뒤表紙): 책의 뒷면 표지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤표지 (뒤ː표지)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124)