🌟 얄궂다

Tính từ  

1. 묘하고 장난스럽게 남을 괴롭혀서 밉다.

1. TRỚ TRÊU, TRÊU NGƯƠI, KHÓ CHỊU: Đáng ghét vì quấy nhiễu người khác một cách đùa bỡn và kì dị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얄궂게 굴다.
    Be naughty.
  • 얄궂게 질문하다.
    Ask curiously.
  • 기분이 얄궂다.
    I feel queer.
  • 날씨가 얄궂다.
    The weather is nasty.
  • 운명이 얄궂다.
    Fate is queer.
  • 그렇게 미워했던 그와 결혼해서 살고 있으니 운명이 얄궂다.
    It's fate to be married to him who i hated so much.
  • 요즘은 날씨가 얄궂어 언제 비가 올지 모르니 우산 챙겨 가거라.
    The weather is nasty these days, so take an umbrella with you in case it rains anytime.
  • 저를 좋아하게 해 놓고 이제와 모른 척하다니.
    You made me like you, and now you're ignoring me.
    그것 참 얄궂은 사람이네.
    That's a very naughty person.
Từ đồng nghĩa 짓궂다: 장난스럽게 남을 괴롭히고 귀찮게 굴어 미운 느낌이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얄궂다 (얄굳따) 얄궂은 (얄구즌) 얄궂어 (얄구저) 얄궂으니 (얄구즈니) 얄궂습니다 (얄굳씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155)