🌟 엄연히 (儼然 히)

Phó từ  

1. 사람의 외모나 말, 행동 등이 침착하고 점잖게.

1. MỘT CÁCH NGHIÊM NGHỊ, MỘT CÁCH ĐỨNG ĐẮN: Ngoại hình hay lời nói, hành động... của con người một cách điềm đạm và nghiêm túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄연히 말하다.
    Speak solemnly.
  • 엄연히 행동하다.
    Behave strictly.
  • 나는 어른들께는 엄연히 말을 가려서 했다.
    I did it with strict secrecy to adults.
  • 선비라면 행동이나 태도를 엄연히 조심하고 항상 행실을 닦아야 한다.
    A scholar must be strictly careful of his behavior or manner and always polish his conduct.
  • 작전에 대한 생각을 하고 있는 장군은 엄연히 홀로 앉아 고민에 빠졌다.
    The general, who was thinking about the operation, sat alone, and was troubled.

2. 누구도 부인할 수 없을 정도로 명백하게.

2. MỘT CÁCH NGHIỄM NHIÊN, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách minh bạch đến mức không ai có thể phủ nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄연히 구별되다.
    Be sharply distinguished.
  • 엄연히 구분되다.
    Be strictly distinguished.
  • 엄연히 다르다.
    Be starkly different.
  • 엄연히 말하다.
    Speak solemnly.
  • 엄연히 존재하다.
    Exist strictly.
  • 엄연히 지속되다.
    Steadily persist.
  • 엄연히 차별하다.
    Discriminate strictly.
  • 모든 국민은 권리를 가지는 동시에 책임도 엄연히 따른다.
    All citizens have rights and responsibilities at the same time.
  • 경제가 성장하여 모두 다 잘사는 사회가 되었지만 빈부격차는 엄연히 존재한다.
    The economy has grown and everyone has become a well-off society, but the gap between the rich and the poor exists.
  • 남자와 여자의 역할은 엄연히 다른 거다.
    The roles of men and women are quite different.
    아직까지도 그런 고리타분한 생각을 갖고 계신 거예요?
    Do you still have that old-fashioned idea?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄연히 (어ː면히)

🗣️ 엄연히 (儼然 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47)