🌟 엄지손가락
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄지손가락 (
엄지손까락
) • 엄지손가락이 (엄지손까라기
) • 엄지손가락도 (엄지손까락또
) • 엄지손가락만 (엄지손까랑만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể
🗣️ 엄지손가락 @ Giải nghĩa
🗣️ 엄지손가락 @ Ví dụ cụ thể
- 치켜든 엄지손가락. [치켜들다]
- 급체했을 때에는 엄지손가락 아래쪽을 따서 피를 빼 주는 민간요법이 효과가 있다. [급체하다 (急滯하다)]
🌷 ㅇㅈㅅㄱㄹ: Initial sound 엄지손가락
-
ㅇㅈㅅㄱㄹ (
엄지손가락
)
: 다섯 손가락 가운데 가장 짧고 굵은 첫째 손가락.
☆
Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón tay đầu tiên, ngắn và to nhất trong năm ngón tay.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151)