🌟 엄지손가락

  Danh từ  

1. 다섯 손가락 가운데 가장 짧고 굵은 첫째 손가락.

1. NGÓN CÁI: Ngón tay đầu tiên, ngắn và to nhất trong năm ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄지손가락을 들다.
    Thumbs up.
  • Google translate 엄지손가락을 세우다.
    Thumbs up.
  • Google translate 엄지손가락으로 누르다.
    Press with thumb.
  • Google translate 엄지손가락으로 문지르다.
    Rub with the thumb.
  • Google translate 민준이는 지문 인식을 위해 엄지손가락을 갖다 대었다.
    Minjun put his thumbs up for fingerprint recognition.
  • Google translate 지수는 계약서에 서명을 하는 대신 엄지손가락으로 지장을 찍었다.
    The index thumbed the contract instead of signing it.
  • Google translate 엄마의 음식을 맛본 나는 최고의 표현으로 엄지손가락을 들어 보였다.
    Having tasted my mother's food, i raised my thumb as the best expression.

엄지손가락: thumb,てのおやゆび【手の親指】,pouce,pulgar,إبهام، إبهام اليد,гарын эрхий хуруу,ngón cái,นิ้วหัวแม่มือ, นิ้วโป้ง,jempol tangan,большой палец на руке,大拇指,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄지손가락 (엄지손까락) 엄지손가락이 (엄지손까라기) 엄지손가락도 (엄지손까락또) 엄지손가락만 (엄지손까랑만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  


🗣️ 엄지손가락 @ Giải nghĩa

🗣️ 엄지손가락 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 엄지손가락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)