🌟 엄지손가락
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄지손가락 (
엄지손까락
) • 엄지손가락이 (엄지손까라기
) • 엄지손가락도 (엄지손까락또
) • 엄지손가락만 (엄지손까랑만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể
🗣️ 엄지손가락 @ Giải nghĩa
🗣️ 엄지손가락 @ Ví dụ cụ thể
- 치켜든 엄지손가락. [치켜들다]
- 급체했을 때에는 엄지손가락 아래쪽을 따서 피를 빼 주는 민간요법이 효과가 있다. [급체하다 (急滯하다)]
🌷 ㅇㅈㅅㄱㄹ: Initial sound 엄지손가락
-
ㅇㅈㅅㄱㄹ (
엄지손가락
)
: 다섯 손가락 가운데 가장 짧고 굵은 첫째 손가락.
☆
Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón tay đầu tiên, ngắn và to nhất trong năm ngón tay.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)