🌟 역임하다 (歷任 하다)

Động từ  

1. 여러 직위를 두루 거쳐 지내다.

1. TÁI ĐẮC CỬ, TÁI ĐẢM NHIỆM: Việc trải qua chức vụ nhiều lần một cách suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회의원을 역임하다.
    To serve as a member of the national assembly.
  • 대표를 역임하다.
    Representative.
  • 요직을 역임하다.
    Hold a key post.
  • 이사를 역임하다.
    Serve as a director.
  • 회장을 역임하다.
    To serve as chairman.
  • 김 장관은 여러 관직을 두루 역임한 인재였다.
    Minister kim was a man-made man who served in various government posts.
  • 할아버지는 이십 년동안 의원을 역임할 정도로 존경받는 정치가이셨다.
    My grandfather was a respected politician who served as a member of parliament for twenty years.
  • 우리나라 외교관 출신이 유엔 사무총장을 역임하게 되었대.
    A former korean diplomat became the secretary-general of the united nations.
    정말 세계적으로 인정받는 지도자이구나.
    What a world-renowned leader.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역임하다 (여김하다)
📚 Từ phái sinh: 역임(歷任): 여러 직위를 두루 거쳐 지냄.

🗣️ 역임하다 (歷任 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15)