🌟
열중쉬어
(列中 쉬어)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
열중쉬어
(열쭝쉬어
)
•
열중쉬어
(열쭝쉬여
)
🗣️
열중쉬어
(列中 쉬어)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
열중쉬어
-
: 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세.
🌏 SỰ ĐỨNG NGHIÊM CHÂN HÌNH CHỮ BÁT: Tư thế đứng dạng hai chân và để hai tay ra đằng sau eo.
-
: 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세를 유지하라는 구령.
🌏 NGHIÊM!: Khẩu lệnh để duy trì tư thế giang hai chân và đặt hai tay xuống phía sau hông.