🌟 열중쉬어 (列中 쉬어)

Thán từ  

1. 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세를 유지하라는 구령.

1. NGHIÊM!: Khẩu lệnh để duy trì tư thế giang hai chân và đặt hai tay xuống phía sau hông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • “차려! 열중쉬어! 차려! 교장 선생님께 경례!” 하는 소리가 운동장에 울려 퍼졌다.
    "get ready! get some rest! get up! salute to the principal!" rang out in the playground.
  • 엎드린 상태에서 교관이 “열중쉬어!” 하자 모두 두 손을 허리에 올리기도 전에 넘어졌다.
    When the instructor, lying face down, said, "get some rest!" both fell before they even put their hands on their backs.
  • 선생님이 “열중쉬어!” 하고 외치자 모든 학생들은 일제히 손을 허리 뒤쪽으로 가져다 댔다.
    All the students held their hands behind their backs in unison as the teacher shouted, "rest off!".
  • 차려! 열중쉬어! 차려! 똑바로 못 하나!
    Come on! relax! come on! you can't do it right!
    시정하겠습니다!
    I'll correct it!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열중쉬어 (열쭝쉬어) 열중쉬어 (열쭝쉬여)

🗣️ 열중쉬어 (列中 쉬어) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82)