🌟 열중쉬어 (列中 쉬어)
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열중쉬어 (
열쭝쉬어
) • 열중쉬어 (열쭝쉬여
)
🗣️ 열중쉬어 (列中 쉬어) @ Ví dụ cụ thể
- 차렷! 열중쉬어! [차렷]
🌷 ㅇㅈㅅㅇ: Initial sound 열중쉬어
-
ㅇㅈㅅㅇ (
열중쉬어
)
: 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG NGHIÊM CHÂN HÌNH CHỮ BÁT: Tư thế đứng dạng hai chân và để hai tay ra đằng sau eo. -
ㅇㅈㅅㅇ (
열중쉬어
)
: 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세를 유지하라는 구령.
Thán từ
🌏 NGHIÊM!: Khẩu lệnh để duy trì tư thế giang hai chân và đặt hai tay xuống phía sau hông.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99)