🌟 열중쉬어 (列中 쉬어)
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열중쉬어 (
열쭝쉬어
) • 열중쉬어 (열쭝쉬여
)
🗣️ 열중쉬어 (列中 쉬어) @ Ví dụ cụ thể
- 차렷! 열중쉬어! [차렷]
🌷 ㅇㅈㅅㅇ: Initial sound 열중쉬어
-
ㅇㅈㅅㅇ (
열중쉬어
)
: 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG NGHIÊM CHÂN HÌNH CHỮ BÁT: Tư thế đứng dạng hai chân và để hai tay ra đằng sau eo. -
ㅇㅈㅅㅇ (
열중쉬어
)
: 양발을 벌리고 양손을 허리 뒤쪽에 댄 자세를 유지하라는 구령.
Thán từ
🌏 NGHIÊM!: Khẩu lệnh để duy trì tư thế giang hai chân và đặt hai tay xuống phía sau hông.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)