🌟 연거푸 (連 거푸)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연거푸 (
연거푸
)
🗣️ 연거푸 (連 거푸) @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 쑥으로 피워 낸 모깃불 앞에서 독한 연기를 연거푸 부채질하며 모기를 쫓기 위해 애쓰셨다. [모깃불]
- 그는 취하려고 작정을 했는지 숨 돌릴 사이도 없이 연거푸 술만 마셔 대고 있었다. [숨 돌릴 사이[틈]도 없이]
- 나는 몹시 목이 말라서 냉수를 연거푸 세 잔이나 켰다. [켜다]
- 친한 친구에게 연거푸 사기를 당한 승규는 사람에 데어 아무도 믿지 않는다. [데다]
- 응, 이길 수 있는 상대였는데 초읽기에 몰리면서 실수를 연거푸 해 버렸어. [초읽기 (秒읽기)]
- 맥주 두 캔을 연거푸 마셨더니 어질어질하다. [캔 (can)]
- 친구는 목이 많이 말랐는지 물을 연거푸 마셨다. [목]
- 나는 소주 다섯 잔을 연거푸 마신 뒤 김 씨와 실랑이를 벌이다가 술김에 그를 때리고 말았다. [술김]
- 그는 속상한 일이 있는지 안주도 없이 연거푸 술을 병째 나발을 불고 있었다. [나발(을) 불다]
- 연거푸 꺾이다. [꺾이다]
- 민준이는 가산을 탕진한 처지가 한탄스러워 연거푸 한숨을 쉬었다. [한탄스럽다 (恨歎스럽다)]
- 민준이는 연거푸 술 세 잔을 들이마시더니 정신을 잃었다. [들이마시다]
- 승규는 커피를 연거푸 마셨지만 밀려드는 졸음을 쫓아내기에는 역부족이었다. [쫓아내다]
- 아들 때문에 속이 상한 아버지는 연거푸 세 병째 나팔을 불고 있었다. [나팔(을) 불다]
🌷 ㅇㄱㅍ: Initial sound 연거푸
-
ㅇㄱㅍ (
일과표
)
: 그날그날 해야 할 일을 적어 놓은 표.
Danh từ
🌏 THỜI KHÓA BIỂU MỘT NGÀY: Bảng ghi lại công việc cần làm mỗi ngày. -
ㅇㄱㅍ (
요금표
)
: 차나 시설 등을 이용할 때 내는 요금을 이용 대상, 시간 등에 따라 나눠 놓은 표.
Danh từ
🌏 BIỂU GIÁ: Bảng quy định lệ phí phải trả tùy theo đối tượng, thời gian khi đi xe hay sử dụng các thiết bị v.v... -
ㅇㄱㅍ (
연거푸
)
: 여러 번 계속해서.
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, LIÊN HỒI: Liên tiếp nhiều lần. -
ㅇㄱㅍ (
온건파
)
: 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않은 사람들의 집단. 또는 그 집단에 속하는 사람.
Danh từ
🌏 PHE ÔN HÒA, PHÁI ÔN HÒA, ĐẢNG ÔN HÒA, NGƯỜI THEO PHE ÔN HÒA, NGƯỜI THEO ĐẢNG ÔN HÒA: Nhóm người có suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích. Hoặc những người thuộc về nhóm đó. -
ㅇㄱㅍ (
연기파
)
: 배우들 중 맡은 배역에 대한 연기력이 뛰어난 부류.
Danh từ
🌏 NHÓM NGƯỜI DIỄN XUẤT GIỎI: Hạng có khả năng diễn xuất giỏi về vai được phân trong số các diễn viên. -
ㅇㄱㅍ (
입간판
)
: 벽에 기대어 놓거나 길 위에 세워 두는 간판.
Danh từ
🌏 TẤM BIỂN DỰNG THẲNG: Tấm biển đặt dựa vào tường hay dựng ở trên đường. -
ㅇㄱㅍ (
예고편
)
: 영화나 텔레비전 프로그램 등의 내용을 미리 알리기 위해 그 내용의 일부를 뽑아 모은 것.
Danh từ
🌏 PHẦN GIỚI THIỆU TRƯỚC: Việc chọn ra một phần nội dung và tập hợp lại để cho biết trước nội dung của phim hay chương trình truyền hình.
• Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81)