🌟 연거푸 (連 거푸)

Phó từ  

1. 여러 번 계속해서.

1. LIÊN TỤC, LIÊN HỒI: Liên tiếp nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연거푸 넘어지다.
    Fell over one after another.
  • 연거푸 되풀이하다.
    Repeat one after another.
  • 연거푸 이기다.
    Win in a row.
  • 연거푸 일어나다.
    Stand up one after another.
  • 연거푸 질문하다.
    Ask questions one after another.
  • 연거푸 치다.
    Hit one after another.
  • 연거푸 틀리다.
    Wrong one after another.
  • 지수는 감기에 걸려 연거푸 재채기를 하고 코를 훌쩍였다.
    Jisoo caught a cold, sneezing and sniffling.
  • 힘든 현실을 잊기 위해 나는 소주 세 병을 연거푸 들이켰다.
    To forget the hard reality, i drank three bottles of soju in a row.
  • 담배 좀 그만 펴. 연거푸 피운 담배가 벌써 두 갑째야.
    Stop smoking—i've already had two packs of cigarettes in a row.
    너무 스트레스를 받아서 그래.
    I'm so stressed out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연거푸 (연거푸)

🗣️ 연거푸 (連 거푸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)