🌟 여배우 (女俳優)

Danh từ  

1. 여자 배우.

1. NỮ DIỄN VIÊN: Diễn viên nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마 여배우.
    Drama actress.
  • 뮤지컬 여배우.
    Musical actress.
  • 신인 여배우.
    New actress.
  • 아역 여배우.
    Child actress.
  • 인기 여배우.
    Popular actress.
  • 여배우의 수명.
    The life span of an actress.
  • 여배우의 전성기.
    The heyday of an actress.
  • 여배우가 되다.
    Become an actress.
  • 여배우가 뽑히다.
    Actress chosen.
  • 여배우는 촬영 세 시간 전부터 미용실에서 화장을 받았다.
    The actress received her make-up at the salon three hours before shooting.
  • 나는 어렸을 때 아름다운 여배우를 꿈꾸며 연극 오디션을 보러 다녔다.
    When i was young, i went to auditions for plays, dreaming of becoming a beautiful actress.
  • 그녀는 모든 사람들이 인정하는 당대 최고의 여배우로 여우 주연상까지 받았다.
    She was the best actress of her time, recognized by everyone, and even won the best actress award for best actress.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여배우 (여배우)

🗣️ 여배우 (女俳優) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)