🌟 여배우 (女俳優)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여배우 (
여배우
)
🗣️ 여배우 (女俳優) @ Ví dụ cụ thể
- 지수야, 이 여배우 정말 예뻐졌어. [추녀 (醜女)]
- 저기 저 여배우 좀 봐. [자태 (姿態)]
- 우리 삼촌이 그 여배우 무척 좋아했었는데. [잠들다]
- 그녀는 수많은 굴곡을 견디고 우리나라 최고의 여배우 자리에 올랐다. [굴곡 (屈曲)]
- 영화배우 장 씨는 열애의 상대가 여배우 고 씨라는 것을 밝히고 올해에 결혼할 것이라고 발표했다. [열애 (熱愛)]
- 매료시킨 여배우. [매료시키다 (魅了시키다)]
- 요즘 그 여배우 검술도 배운다면서? [캐스팅되다 (casting되다)]
- 이번 시상식 때 금상 받은 여배우 의상 봤어? 정말 예쁘더라. [코디네이터 (coordinator)]
- 영화배우 김 씨는 함께 영화에 출연했던 여배우 이 씨와 염문에 휘말렸다. [염문 (艶聞)]
- 여배우 중에는 콜걸 생활을 했던 사람도 있다던데 정말일까? [콜걸 (callgirl)]
- 그 여배우 열애설 난 거 봤어? [받아쓰다]
- 미시족 여배우. [미시족 (missy族)]
- 그 배우는 변함없이 아가씨 같은 외모로 대표적인 미시족 여배우로 꼽힌다. [미시족 (missy族)]
- 여배우 한 씨는 시상식장에 화사한 연둣빛 드레스를 입고 와 주목을 받았다. [연둣빛 (軟豆빛)]
🌷 ㅇㅂㅇ: Initial sound 여배우
-
ㅇㅂㅇ (
일반인
)
: 특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÌNH THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận, địa vị hay đặc trưng gì đặc biệt. -
ㅇㅂㅇ (
일본어
)
: 일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng. -
ㅇㅂㅇ (
여배우
)
: 여자 배우.
Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN: Diễn viên nữ. -
ㅇㅂㅇ (
이방인
)
: 다른 나라에서 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người đến từ nước khác. -
ㅇㅂㅇ (
입법안
)
: 입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LẬP PHÁP: Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp. -
ㅇㅂㅇ (
어버이
)
: 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ, CHA MẸ: Cha và mẹ. -
ㅇㅂㅇ (
은방울
)
: 은으로 만든 방울.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BẠC: Chuông làm bằng bạc. -
ㅇㅂㅇ (
입방아
)
: 어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN: Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng. -
ㅇㅂㅇ (
유방암
)
: 유방에 생기는 암.
Danh từ
🌏 UNG THƯ VÚ: Bệnh ung thư xuất hiện ở vú. -
ㅇㅂㅇ (
오보에
)
: 아래가 깔때기 모양이며 윗부분을 입에 물고 부는, 높은 음을 내는 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN OBOE: Nhạc cụ làm bằng gỗ phát ra âm thanh cao, dáng bên dưới loe ra, ngậm phần trên vào miệng và thổi. -
ㅇㅂㅇ (
예비역
)
: 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.
Danh từ
🌏 LÍNH DỰ BỊ, LÍNH HẬU PHƯƠNG: Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra. -
ㅇㅂㅇ (
영부인
)
: (높이는 말로) 남의 아내.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅇㅂㅇ (
왕방울
)
: 크기가 큰 방울.
Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG TO: Cái chuông có kích thước to lớn.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)