🌟 광복절 (光復節)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광복절 (
광복쩔
)
🗣️ 광복절 (光復節) @ Ví dụ cụ thể
- 배우는 광복절 특집극에서 주인공으로 열연하였다. [특집극 (特輯劇)]
- 광복절 기념식에 참석한 사람들은 국기에 대하여 경례를 하며 국가를 불렀다. [국가 (國歌)]
- 이번 광복절 기념 행사는 더 나은 미래를 향해 달려 나가자는 대통령의 개회사로 시작되었다. [개회사 (開會辭)]
- 광복절 특별 사면. [사면 (赦免)]
- 대통령은 광복절을 맞아 모범수와 정치범에 대한 사면을 시행하였다. [사면 (赦免)]
- 각 방송사는 내일 오전 일제히 광복절 기념식을 생중계한다. [생중계하다 (生中繼하다)]
- 광복절 특사. [특사 (特赦)]
- 광복절 기념 행사에서 사회자가 대통령의 등단을 알리자 모든 참석자들은 박수를 쳤다. [등단 (登壇)]
- 그 죄수는 광복절 특별 사면으로 원래 확정된 형보다 더 빨리 풀려났다. [특별 사면 (特別赦免)]
- 우리나라는 삼일절, 제헌절, 광복절, 개천절, 한글날을 국경일로 정하고 있다. [국경일 (國慶日)]
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 광복절
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47)