🌟 올곧다

Tính từ  

1. 마음이나 정신, 행동 등이 바르고 곧다.

1. CHÍNH TRỰC, NGAY THẲNG, LIÊM KHIẾT: Suy nghĩ, tinh thần hay hành động v.v... đúng đắn và thẳng thắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올곧은 마음.
    Straight heart.
  • 올곧은 말.
    Straight horse.
  • 올곧은 신념.
    Straight faith.
  • 올곧은 정신.
    Straight spirit.
  • 올곧게 살다.
    Live straight.
  • 성격이 올곧다.
    Personality straight.
  • 아버지는 마음이 정직하고 올곧아 늘 바르게 생활하셨다.
    My father was honest-hearted and straight-minded and always lived straight.
  • 나는 항상 올곧게 사는 그를 믿었기 때문에 결혼을 결심할 수 있었다.
    I could decide to get married because i always believed in him who lived straight.
  • 그는 늘 올곧은 말만 했기 때문에 때로는 사람들에게 미움을 사기도 했다.
    He was sometimes hated by people for always saying straight things.
  • 정 선생님께서 추천한 학생이 있는데 채용해도 괜찮을까요?
    Is it okay to hire a student that mr. chung recommended?
    정 선생님은 올곧은 말만 하는 분이시니까 믿을 수 있을 거예요.
    Mr. chung is a straight talker, so you can trust him.

2. 모양이나 방향이 반듯하고 똑바르다.

2. THẲNG ĐỨNG, NGAY NGẮN: Hình dạng hay phương hướng thẳng và dựng đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올곧게 걷다.
    Walk straight.
  • 올곧게 빗다.
    Brush straight.
  • 올곧게 뻗다.
    Stretch straight.
  • 모양이 올곧다.
    Straight in shape.
  • 방향이 올곧다.
    Straight in direction.
  • 대나무는 올곧은 모양 때문에 흔히 꿋꿋한 의지를 상징하는 나무로 여겨진다.
    Bamboo is often regarded as a tree symbolizing a strong will because of its straight shape.
  • 그의 진한 눈매와 올곧게 내리뻗은 콧날은 그의 얼굴을 강한 인상으로 보이게 한다.
    His strong eyes and straight nose make his face look strong.
  • 너는 왜 걸음걸이가 올곧지 못하고 그렇게 삐뚤빼뚤 걷니?
    Why do you walk so crooked and crooked?
    똑바로 걷도록 고쳐 볼게요.
    I'll fix it so i can walk straight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올곧다 (올곧따) 올곧은 (올고든) 올곧아 (올고다) 올곧으니 (올고드니) 올곧습니다 (올곧씀니다)

🗣️ 올곧다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)