🌟 오이냉국 (오이 冷 국)

Danh từ  

1. 오이를 가늘게 썰어 소금이나 간장에 절인 다음 차가운 물을 붓고 파, 식초, 설탕, 고춧가루 등을 넣은 음식.

1. OINAENGGUK; CANH DƯA CHUỘT LẠNH: Món ăn được làm từ dưa chuột xắt mỏng và ướp với muối hay xì dầu, sau đó chan nước lạnh và bỏ hành, dấm, đường và ớt bột v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원한 오이냉국.
    Cool cucumber cold soup.
  • 차가운 오이냉국.
    Cold cucumber cold soup.
  • 오이냉국을 곁들이다.
    Serve with cold cucumber soup.
  • 오이냉국을 담그다.
    Soak cucumber cold soup.
  • 오이냉국을 만들다.
    Make cucumber cold soup.
  • 오이냉국을 먹다.
    Eat cucumber cold soup.
  • 오이냉국을 좋아하다.
    Loves cucumber soup.
  • 오이냉국으로 만들다.
    Make it cucumber cold soup.
  • 오이를 채 썰어서 시원한 물에 넣은 오이냉국을 먹고 나니 언제 더웠냐는 듯이 시원해졌다.
    After chopping cucumbers and eating cucumber cold soup in cool water, it cooled down as if it had been hot.
  • 더운 여름에는 싱싱한 오이를 썰어 각종 양념과 함께 얼음을 띄운 물에 넣은 오이냉국이 최고다.
    In hot summer, cucumber cold soup with fresh cucumbers sliced and iced water with various spices is the best.
  • 아, 너무 덥다! 우리 시원하게 오이냉국이나 만들어서 먹을까?
    Oh, it's so hot! shall we make some cold cucumber soup?
    응, 그래! 그게 좋겠다. 나는 오이를 썰게. 너는 시원한 물이랑 소금, 설탕, 고춧가루, 파를 준비해.
    Yeah, yeah! that would be cool. i'll cut the cucumber. you prepare cold water, salt, sugar, red pepper powder, and green onions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오이냉국 (오이냉꾹) 오이냉국이 (오이냉꾸기) 오이냉국도 (오이냉꾹또) 오이냉국만 (오이냉꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226)