🌟 외골수 (외 骨髓)

Danh từ  

1. 단 하나의 분야나 일에만 파고드는 것. 또는 그런 사람.

1. SỰ THEO CHỈ MỘT HƯỚNG, NGƯỜI THEO CHỈ MỘT HƯỚNG: Sự tập trung đi sâu chỉ vào một việc hay một lĩnh vực. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외골수 기질.
    Exoskeleton substrate.
  • 외골수 인생.
    Life as a single-minded person.
  • 외골수가 되다.
    Become a lone striker.
  • 김 선생님은 일평생을 국어학 연구에만 몰두한 외골수 학자이시다.
    Mr. kim is a single-minded scholar who has devoted his entire life to studying the korean language.
  • 그 화가는 작품이 팔리든 팔리지 않든 평생을 그림 그리는 데에만 헌신한 외골수 인생을 살았다.
    The artist lived a life of single-minded devotion to painting all his life, whether his works were sold or not.
  • 김 감독님은 계속 영화만 만들어 오셨는데, 다른 일도 해 보고 싶은 적은 없으셨어요?
    Director kim's been making movies all along, have you ever wanted to do anything else?
    제가 외골수 기질이 있어서 영화 말고 다른 생각은 해 본 적이 없어요.
    I've never thought about anything other than movies because i have a single-minded temperament.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외골수 (외골쑤) 외골수 (웨골쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101)