🌟 외골수 (외 骨髓)

Danh từ  

1. 단 하나의 분야나 일에만 파고드는 것. 또는 그런 사람.

1. SỰ THEO CHỈ MỘT HƯỚNG, NGƯỜI THEO CHỈ MỘT HƯỚNG: Sự tập trung đi sâu chỉ vào một việc hay một lĩnh vực. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외골수 기질.
    Exoskeleton substrate.
  • Google translate 외골수 인생.
    Life as a single-minded person.
  • Google translate 외골수가 되다.
    Become a lone striker.
  • Google translate 김 선생님은 일평생을 국어학 연구에만 몰두한 외골수 학자이시다.
    Mr. kim is a single-minded scholar who has devoted his entire life to studying the korean language.
  • Google translate 그 화가는 작품이 팔리든 팔리지 않든 평생을 그림 그리는 데에만 헌신한 외골수 인생을 살았다.
    The artist lived a life of single-minded devotion to painting all his life, whether his works were sold or not.
  • Google translate 김 감독님은 계속 영화만 만들어 오셨는데, 다른 일도 해 보고 싶은 적은 없으셨어요?
    Director kim's been making movies all along, have you ever wanted to do anything else?
    Google translate 제가 외골수 기질이 있어서 영화 말고 다른 생각은 해 본 적이 없어요.
    I've never thought about anything other than movies because i have a single-minded temperament.

외골수: person with a one-track mind; being one-track minded,いっぽんぎ【一本気】。ひたむき【直向き】。ひとすじ【一筋・一条】,ténacité,resolución, dedicación, firmeza, fervor, pasión,عازم,нэг л замаар явдаг,sự theo chỉ một hướng, người theo chỉ một hướng,การศึกษาแขนงเดียว, ผู้เชี่ยวชาญแขนงเดียว,berpikir satu sisi saja,,死板的人,钻牛角尖的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외골수 (외골쑤) 외골수 (웨골쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Luật (42) Vấn đề môi trường (226)