🌟 오목하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오목하다 (
오모카다
) • 오목한 (오모칸
) • 오목하여 (오모카여
) 오목해 (오모캐
) • 오목하니 (오모카니
) • 오목합니다 (오모캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 오목: 가운데가 동글게 들어가 있는 모양.
🗣️ 오목하다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 오목하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47)