🌟 오목하다

Tính từ  

1. 가운데가 동글게 들어가 있는 상태이다.

1. LÕM, LÕM VÀO: Là trạng thái mà phần giữa trũng xuống tròn xoay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오목한 그릇.
    A concave bowl.
  • 오목한 접시.
    A concave plate.
  • 오목한 형태.
    A concave form.
  • 거울이 오목하다.
    The mirror is concave.
  • 렌즈가 오목하다.
    The lens is concave.
  • 보조개가 오목하다.
    Dimples concave.
  • 그 식기세척기는 오목한 그릇들도 바닥까지 깨끗하게 세척한다.
    The dishwasher also cleans concave dishes to the floor.
  • 그 외국인의 눈은 오목하게 파여 한국인들보다 깊어 보였다.
    The foreigner's eyes were hollowed out and looked deeper than koreans.
  • 여기서 유민 씨가 누구야?
    Who's mr. yumin here?
    웃을 때 양 볼이 오목하게 들어가는 보조개 있는 사람이야.
    He's got dimples with hollow cheeks when he smiles.
Từ trái nghĩa 볼록하다: 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나와 있는 상태이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오목하다 (오모카다) 오목한 (오모칸) 오목하여 (오모카여) 오목해 (오모캐) 오목하니 (오모카니) 오목합니다 (오모캄니다)
📚 Từ phái sinh: 오목: 가운데가 동글게 들어가 있는 모양.


🗣️ 오목하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47)