🌟 오목하다

Tính từ  

1. 가운데가 동글게 들어가 있는 상태이다.

1. LÕM, LÕM VÀO: Là trạng thái mà phần giữa trũng xuống tròn xoay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오목한 그릇.
    A concave bowl.
  • Google translate 오목한 접시.
    A concave plate.
  • Google translate 오목한 형태.
    A concave form.
  • Google translate 거울이 오목하다.
    The mirror is concave.
  • Google translate 렌즈가 오목하다.
    The lens is concave.
  • Google translate 보조개가 오목하다.
    Dimples concave.
  • Google translate 그 식기세척기는 오목한 그릇들도 바닥까지 깨끗하게 세척한다.
    The dishwasher also cleans concave dishes to the floor.
  • Google translate 그 외국인의 눈은 오목하게 파여 한국인들보다 깊어 보였다.
    The foreigner's eyes were hollowed out and looked deeper than koreans.
  • Google translate 여기서 유민 씨가 누구야?
    Who's mr. yumin here?
    Google translate 웃을 때 양 볼이 오목하게 들어가는 보조개 있는 사람이야.
    He's got dimples with hollow cheeks when he smiles.
Từ trái nghĩa 볼록하다: 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나와 있는 상태이다.

오목하다: concave,ぼこっとする,concave, creux,hundido,مقعر,хүнхэр, хөнхөр, хонхор, хотгор,lõm, lõm vào,เว้า, เว้าเข้า,cekung,вогнутый; впалый,凹陷,凹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오목하다 (오모카다) 오목한 (오모칸) 오목하여 (오모카여) 오목해 (오모캐) 오목하니 (오모카니) 오목합니다 (오모캄니다)
📚 Từ phái sinh: 오목: 가운데가 동글게 들어가 있는 모양.


🗣️ 오목하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86)