🌟 오더 (order)

Danh từ  

1. 물품을 주문하는 것.

1. ĐƠN HÀNG, ĐƠN ĐẶT HÀNG, VIỆC ĐẶT HÀNG: Cái đặt hàng (đặt mua, đặt làm) hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물품 오더.
    Commodity order.
  • 제품 오더.
    Product order.
  • 급한 오더.
    Urgent order.
  • 시급한 오더.
    Urgent order.
  • 중요한 오더.
    Important order.
  • 오더 신청.
    Requesting an order.
  • 오더 요청.
    Order request.
  • 오더가 많다.
    Lots of orders.
  • 오더가 쇄도하다.
    Orders rush in.
  • 오더를 받다.
    Receive an order.
  • 오더를 하다.
    Place an order.
  • 성수기에 항공사에는 해외로 출국하는 비행기표 오더가 급증한다.
    During the peak season, airline orders for flight tickets to go abroad are surging.
  • 음식점은 점심시간에 오더 전화가 쇄도하여 눈코 뜰 새 없이 바쁘다.
    The restaurant was swamped with orders at lunchtime.
  • 사장님, 물품 오더 중에 잘못된 것이 있습니다.
    Sir, there's something wrong with the order.
    응, 점원 하나가 주문을 받을 때 실수를 한 것 같네.
    Yeah, i think one of the clerks made a mistake when he took the order.


📚 Variant: 오다 오우더

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104)