🌟 왕왕거리다

Động từ  

1. 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.

1. INH ỎI: Âm thanh kêu to và ồn ào liên tục phát ra tới mức điếc tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕왕거리는 소리.
    A rumbling sound.
  • 개가 왕왕거리다.
    Dogs buzz around.
  • 노랫소리가 왕왕거리다.
    The song is buzzing.
  • 스피커가 왕왕거리다.
    Speakers buzz around.
  • 파리 떼가 왕왕거리다.
    A flock of flies roaring.
  • 귓가에 왕왕거리다.
    Whisper in the ear.
  • 귓전에서 왕왕거리다.
    Flutter in one's ears.
  • 라디오가 왕왕거려서 볼륨을 조금 줄였다.
    The radio was buzzing away, so i turned down the volume a little.
  • 쉬는시간의 교실은 학생들의 왕왕거리는 소리로 매우 시끌벅적했다.
    Classrooms during recess were very noisy with the students' rumbling noises.
  • 밖에서 한창 공사 중이라 많이 시끄럽지?
    It's a lot of noise outside, isn't it?
    응, 왕왕거리는 소음 때문에 도저히 집중을 못하겠어.
    Yeah, i can't concentrate because of the noise.
Từ đồng nghĩa 왕왕대다: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.…

2. 듣기 싫은 말을 큰 소리로 계속하다.

2. ẦM Ĩ: Liên tiếp nói những lời khó nghe bằng giọng to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕왕거리며 소리 지르다.
    To cry out in a flurry.
  • 왕왕거리며 소리치다.
    Whisper and shout.
  • 왕왕거리며 잔소리하다.
    Riddle about.
  • 왕왕거리며 지껄이다.
    Chatter wildly.
  • 투덜대며 왕왕거리다.
    Grumble and bustle.
  • 철없는 동생이 비싼 장난감을 사 달라고 왕왕거리며 떼를 쓴다.
    My immature brother screams for expensive toys.
  • 민준은 상대방의 왕왕거리는 주장을 무시하고 묵묵히 자기 할 일만 했다.
    Min-jun ignored his opponent's frequent claims and did his job silently.
  • 일을 이따위로 하다니. 생각할수록 정말 짜증 나!
    I can't believe you're working like this. the more i think about it, the more annoying it is!
    그만 좀 왕왕거려. 이렇게 투덜댄다고 뭐가 나아지기라도 하니?
    Stop beating around the bush. what's the point of making a fuss like this?
Từ đồng nghĩa 왕왕대다: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕왕거리다 (왕왕거리다)
📚 Từ phái sinh: 왕왕: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리.

💕Start 왕왕거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43)