🌟 영사 (領事)

Danh từ  

1. 외국에서 있으면서 자기 나라의 무역에 관한 일과 외국에 있는 자기 나라 국민을 보호하는 일을 하는 공무원.

1. LÃNH SỰ: Công chức cư trú tại nước ngoài làm công việc bảo vệ người dân nước mình đang sinh sống tại nước sở tại và phụ trách công việc liên quan đến thương mại của nước mình với nước sở tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외국의 영사.
    Consul of a foreign country.
  • 영사 업무.
    Consular affairs.
  • 영사를 보내다.
    Send a consul.
  • 영사를 파견하다.
    Send a consul.
  • 영사로 부임하다.
    Take up the post of consul.
  • 영사로 임명되다.
    To be appointed consul.
  • 영사의 활약으로 이웃 나라와의 자동차 무역이 성공적으로 이루어졌다.
    With the consul's performance, auto trade with the neighboring country has been successful.
  • 캐나다로 이민을 가는 사람들의 수가 증가하면서 캐나다 영사들의 업무도 바빠졌다.
    The work of canadian consuls has also become busier as the number of people emigrating to canada increases.
  • 영사 업무를 오래 해 오셨는데 힘든 점은 없나요?
    You've been working as a consul for a long time, is there anything difficult?
    주로 외국에서 지내야 하기 때문에 가족들을 자주 못 보는 게 안타깝죠.
    Too bad i don't see my family often because i have to stay abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영사 (영사)


🗣️ 영사 (領事) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204)