🌟 영예 (榮譽)

Danh từ  

1. 영광스럽고 훌륭한 이름이나 지위.

1. DANH DỰ, DANH GIÁ, THANH DANH: Vị trí hay tên tuổi vinh quang và xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우승의 영예.
    The honor of winning.
  • 합격의 영예.
    The honor of acceptance.
  • 영예의 대상.
    An object of honor.
  • 영예의 주인공.
    The hero of the glory.
  • 영예가 돌아가다.
    The glory is in circulation.
  • 영예가 주어지다.
    Honour is given.
  • 영예를 거머쥐다.
    Win the honor.
  • 영예를 누리다.
    Enjoy glory.
  • 영예를 떨치다.
    Honour.
  • 영예를 부여하다.
    Granting glory.
  • 영예를 안다.
    Be honored.
  • 열심히 노력한 친구는 결국 대회에서 일 등의 영예를 차지했다.
    The hard-working friend ended up winning the honor of work and so on in the competition.
  • 한때 챔피언이었던 그는 과거의 영예를 되찾기 위하여 부지런히 훈련했다.
    Once a champion, he diligently trained to regain his past glory.
  • 나는 두 번의 실패를 딛고 세 번째로 한 도전에서 합격이라는 영예를 얻었다.
    I overcame two failures and won the honor of passing one challenge for the third time.
  • 드디어 배우 생활 삼십 년 만에 연기상을 수상한 소감이 어떻습니까?
    How do you feel about finally winning the acting award after 30 years as an actor?
    제게는 그 무엇과도 바꿀 수 없는 최고의 영예입니다.
    It's the highest honor i can't trade for anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영예 (영예)

🗣️ 영예 (榮譽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Luật (42) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19)