🌟 완투 (完投)

Danh từ  

1. 야구에서, 한 투수가 경기의 처음부터 끝까지 공을 던지는 일.

1. VIỆC CẦU THỦ NÉM BÓNG SUỐT TRẬN ĐẤU: Việc một cầu thủ ném bóng từ đầu đến cuối trong trận đấu, ở môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완투 경기.
    A complete game.
  • 완투 기록.
    Complete pitching record.
  • 완투 대결.
    Complete battle.
  • 완투를 강행하다.
    Go ahead with a complete game.
  • 완투를 하다.
    Completely pitch.
  • 완투로 승리하다.
    Win by a complete pitch.
  • 김 선수는 이번 시즌에서 최다 완투 기록을 세웠다.
    Kim set the record for the most complete pitching this season.
  • 이 투수는 처음 완투를 한 경기에서 승리를 거두었다.
    This pitcher won his first complete game.
  • 그는 우리 팀의 에이스로 이번 게임에서 완투로 상대 팀을 제압했다.
    He's our ace, overpowered his opponent with a complete pitch in this game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완투 (완투)
📚 Từ phái sinh: 완투하다(完投하다): 야구에서, 한 투수가 경기의 처음부터 끝까지 공을 던지다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)