🌟 완패 (完敗)

Danh từ  

1. 완전히 짐.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완패를 당하다.
    Suffer a complete defeat.
  • 완패를 받아들이다.
    Accept a complete defeat.
  • 완패를 인정하다.
    Admit a complete defeat.
  • 완패를 하다.
    Complete defeat.
  • 완패를 확인하다.
    Confirm a complete defeat.
  • 완패로 끝나다.
    Finished in a complete defeat.
  • 이 후보는 자신만만하게 선거에 출마했으나 결과는 완패였다.
    Lee ran confidently in the election, but the result was a complete defeat.
  • 세계 챔피언이 신인 선수에게 완패를 당한 것은 모두에게 큰 충격이었다.
    The world champion's complete loss to a rookie was a big shock to everyone.
  • 민준아, 너 승규랑 달리기 시합을 했다면서, 어떻게 됐어?
    Min-joon, i heard you had a race with seung-gyu. what happened?
    나의 완패였지, 뭐.
    My total defeat, well.
Từ trái nghĩa 완승(完勝): 완전하게 이김.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완패 (완패)
📚 Từ phái sinh: 완패하다(完敗하다): 완전히 지다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)