🌟 예고편 (豫告篇)

Danh từ  

1. 영화나 텔레비전 프로그램 등의 내용을 미리 알리기 위해 그 내용의 일부를 뽑아 모은 것.

1. PHẦN GIỚI THIỆU TRƯỚC: Việc chọn ra một phần nội dung và tập hợp lại để cho biết trước nội dung của phim hay chương trình truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예고편이 강렬하다.
    The trailer is intense.
  • 여고편이 지루하다.
    The girls' high school episode is boring.
  • 예고편이 화려하다.
    The trailer is splendid.
  • 예고편을 내보내다.
    Put out a trailer.
  • 예고편을 방송하다.
    Broadcast a trailer.
  • 예고편을 보다.
    Watch the trailer.
  • 예고편을 찍다.
    Shoot a trailer.
  • 예고편을 틀다.
    Play a trailer.
  • 영화관에서는 실제 영화가 시작하기 전에 다른 영화의 예고편을 상영했다.
    The cinema screened previews of other films before the actual film began.
  • 그 주말 드라마는 예고편을 내보내지 않아서 시청자들은 다음 주 내용을 알 수가 없었다.
    The weekend drama didn't run any trailers, so viewers couldn't get to know what was going on next week.
  • 아직 영화 개봉도 안 했는데 어떻게 영화 내용을 그렇게 잘 알아?
    How do you know the movie so well when it hasn't even been released yet?
    예고편을 좀 봤어.
    I saw some previews.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예고편 (예ː고편)

🗣️ 예고편 (豫告篇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)