🌟 요트 (yacht)

  Danh từ  

1. 유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배.

1. THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요트 한 척.
    A yacht.
  • 요트 경기.
    Sailing competition.
  • 요트를 띄우다.
    Float a yacht.
  • 요트를 빌리다.
    Borrow a yacht.
  • 요트를 타다.
    Ride a yacht.
  • 유민이와 친구들은 바다에 요트를 띄우고 돛을 올리며 항해 준비를 했다.
    Yu-min and her friends prepared for the voyage by floating yachts in the sea and sailing sails.
  • 대회 당일 바람 한 점 불지 않아 요트 경기에 참여한 모든 선수들이 어려움을 겪었다.
    All the athletes who participated in the yacht competition had a hard time because there was not a single wind on the day of the competition.
  • 무엇을 도와드릴까요?
    How may i help you?
    요트 한 척을 빌리려고요.
    I'd like to rent a yacht.


📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Thể thao  
📚 Variant: 야트 욧트

🗣️ 요트 (yacht) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20)