🌟 우람하다

Tính từ  

1. 몸집이나 크기가 크고 튼튼하다.

1. ĐƯỜNG BỆ, BÊ VỆ: Cơ thể hay chiều cao to lớn và vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우람한 거목.
    Thrilled giant.
  • 우람한 나무.
    Thrilled wood.
  • 우람한 덩치.
    Thick as a thunderbolt.
  • 우람한 몸집.
    A magnificent figure.
  • 우람한 위용.
    Great exploits.
  • 우람한 장부.
    A grand book.
  • 우람한 청년.
    A proud young man.
  • 우람한 체격.
    Thrilled physique.
  • 우람하게 뻗은 나무.
    A tree that stretches heavily.
  • 우람하게 솟은 산.
    A towering mountain.
  • 건물이 우람하다.
    The building is overrun.
  • 고목이 우람하다.
    The old tree is overgrown.
  • 체구가 우람하다.
    Of large build.
  • 황소가 우람하다.
    Bulls are thunderous.
  • 형은 우람한 팔뚝을 내보이며 자신의 근육을 자랑하였다.
    The brother showed off his muscles, showing off his magnificent forearms.
  • 사람 키를 훌쩍 넘는 거대한 철문은 매우 우람하고 육중해 보였다.
    The huge iron gate, well over human height, looked very imposing and heavy.
  • 그 저택은 우람하고 웅장해서 보는 사람으로 하여금 위압감을 느끼게 했다.
    The mansion was majestic and magnificent, making the viewer feel overbearing.
  • 고놈, 참 우람하게 생겼네.
    The old man, he looks very proud.
    저래도 쟤가 덩치에 안 맞게 병치레를 자주 하곤 해요. 몸집만 크다니깐요.
    She's often sick to size. it's only big.

2. 소리 등이 매우 씩씩하고 힘차다.

2. OAI NGHIÊM, OAI HÙNG, HÙNG TRÁNG: Âm thânh rất mạnh mẽ và đầy sinh lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우람한 소리.
    A thunderous sound.
  • 우람한 음향.
    A thunderous sound.
  • 우람한 응원가.
    A roaring cheer.
  • 우람하게 소리치다.
    Shout loudly.
  • 함성이 우람하다.
    The roar is loud.
  • 발 맞추어 행진하는 군인들의 발소리가 우람하다.
    The footsteps of soldiers marching in step are loud.
  • 아이들의 우람한 목소리로 운동장이 떠나갈 듯하다.
    The playground seems to be leaving with the children's thunderous voices.
  • 그 사람의 어떤 점이 좋니?
    What do you like about him?
    나는 그의 우람한 음성이 좋아. 남자다워 보여.
    I like his thunderous voice. you look manly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우람하다 (우람하다) 우람한 (우람한) 우람하여 (우람하여) 우람해 (우람해) 우람하니 (우람하니) 우람합니다 (우람함니다)

🗣️ 우람하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110)