🌟 우람하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우람하다 (
우람하다
) • 우람한 (우람한
) • 우람하여 (우람하여
) 우람해 (우람해
) • 우람하니 (우람하니
) • 우람합니다 (우람함니다
)
🗣️ 우람하다 @ Ví dụ cụ thể
- 덩치가 우람하다. [덩치]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 우람하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82)