🌟 울며불며
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울며불며 (
울ː며불며
)
📚 Từ phái sinh: • 울며불며하다: 소리 내어 야단스럽게 울기도 하며 부르짖기도 하며 울다.
🗣️ 울며불며 @ Ví dụ cụ thể
- 그렇게 울며불며 빌어도 소용없으니까 당장 내 집에서 나가 줘. [빌다]
- 가지고 놀던 장난감을 빼앗자 아이는 울며불며 소리를 지르고 발악했다. [발악하다 (發惡하다)]
🌷 ㅇㅁㅂㅁ: Initial sound 울며불며
-
ㅇㅁㅂㅁ (
오매불망
)
: 늘 잊지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ DAI DẲNG, SỰ DA DIẾT, SỰ KHÔN NGUÔI: Việc không thể quên. -
ㅇㅁㅂㅁ (
오매불망
)
: 늘 잊지 못하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DẲNG, MỘT CÁCH DA DIẾT, MỘT CÁCH KHÔN NGUÔI: Không thể quên. -
ㅇㅁㅂㅁ (
울며불며
)
: 큰 소리로 야단스럽게 울기도 하고 시끄럽게 떠들기도 하며 우는 모양.
Phó từ
🌏 TÙM LUM TÙM LA, MỘT CÁCH RÙM BENG: Hình ảnh kêu khóc to và làm ầm lên.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88)