🌟 울며불며

Phó từ  

1. 큰 소리로 야단스럽게 울기도 하고 시끄럽게 떠들기도 하며 우는 모양.

1. TÙM LUM TÙM LA, MỘT CÁCH RÙM BENG: Hình ảnh kêu khóc to và làm ầm lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 울며불며 떼쓰다.
    Cry and cry.
  • 울며불며 매달리다.
    Crying and clinging.
  • 울며불며 사정하다.
    Cry for mercy.
  • 울며불며 애걸복걸하다.
    Cry and beg.
  • 울며불며 화내다.
    Cry and get angry.
  • 아이는 장난감을 사 달라며 가게 앞에서 엄마에게 울며불며 떼를 썼다.
    The child cried and cried to his mother in front of the store, asking her to buy him a toy.
  • 여자 친구에게 헤어지자고 했더니 울며불며 매달려서 결국 못 헤어졌다.
    When i asked my girlfriend to break up, she cried and hung on and couldn't break up.
  • 너 승규한테 빌려준 오백만 원 돌려받았니?
    Did you get back the five million won you lent seung-gyu?
    형편이 어렵다고 울며불며 사정을 해서 좀 더 기다려 주기로 했어.
    I've decided to cry and wait a little longer.
Từ đồng nghĩa 울고불고: 큰 소리로 야단스럽게 떠들며 우는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울며불며 (울ː며불며)
📚 Từ phái sinh: 울며불며하다: 소리 내어 야단스럽게 울기도 하며 부르짖기도 하며 울다.

🗣️ 울며불며 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)