🌟 우상화되다 (偶像化 되다)

Động từ  

1. 우러러 받드는 대상이 되다.

1. ĐƯỢC THẦN TƯỢNG HOÁ: Được trở thành đối tượng được xem trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우상화되는 관행.
    The practice of idolizing.
  • 우상화된 인물.
    An idolized figure.
  • 우상화된 지도자.
    An idolized leader.
  • 인기 가수가 우상화되다.
    Popular singers are idolized.
  • 현대 산업 사회에서는 부자들이 우상화되기도 한다.
    In modern industrial society, the rich are sometimes idolized.
  • 간디는 수천만 명의 인도인들에게 우상화되어 존경을 받았다.
    Gandhi was idolized and respected by tens of millions of indians.
  • 그는 독일이 낳은 천재적 작곡가로 그럴듯하게 우상화되었다.
    He was rightly idolized as a genius composer born of germany.
  • 나폴레옹은 사람들 사이에서 우상화되었고 그의 일대기는 책으로도 출판되었다.
    Napoleon was idolized among the people and his biography was also published as a book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우상화되다 (우ː상화되다) 우상화되다 (우ː상화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 우상화(偶像化): 우러러 받드는 대상이 됨. 또는 그러한 대상으로 만듦.

💕Start 우상화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155)