🌟 우상화되다 (偶像化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우상화되다 (
우ː상화되다
) • 우상화되다 (우ː상화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 우상화(偶像化): 우러러 받드는 대상이 됨. 또는 그러한 대상으로 만듦.
🌷 ㅇㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 우상화되다
-
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
의식화되다
)
: 어떤 대상에 대해 깨닫거나 생각하게 되어 의식을 갖게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC Ý THỨC HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO CÓ Ý THỨC: Được nhận ra hoặc suy nghĩ về đối tượng nào đó và trở nên có ý thức. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
일상화되다
)
: 항상 있는 일이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THƯỜNG NHẬT HÓA: Trở thành công việc luôn có. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
이상화되다
)
: 현실이 있는 그대로 보이지 않고 이상적인 상태나 형태로 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÝ TƯỞNG HOÁ: Được suy nghĩ theo trạng thái hay hình thái lý tưởng mà hiện thực không được xem xét. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
우상화되다
)
: 우러러 받드는 대상이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẦN TƯỢNG HOÁ: Được trở thành đối tượng được xem trọng. -
ㅇㅅㅎㄷㄷ (
왜소화되다
)
: 작고 초라해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỊ THU NHỎ, TRỞ NÊN BỊ YẾU DẦN: Trở nên nhỏ và tồi tàn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)