🌟 우시장 (牛市場)

Danh từ  

1. 소를 사고파는 시장.

1. CHỢ BÒ: Chợ mua bán bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우시장에 있는 소.
    Cattle on the cattle market.
  • 우시장을 가다.
    Go to wu market.
  • 우시장을 찾다.
    Find the wu market.
  • 우시장에 내다 팔다.
    Sell on the cattle market.
  • 소장수였던 아버지는 전국의 우시장을 찾아다니며 소를 싸게 산 후 다시 비싸게 팔곤 하셨다.
    My father, a former head of the family, used to visit cattle markets across the country, buy them cheaply, and then sell them again at high prices.
  • 이곳 우시장은 전국적으로 이름난 곳으로, 장날이면 각지에서 소장수와 농민들이 몰려들었다.
    This cattle market is a famous place all over the country, and on market days, it was crowded with collectors and farmers from all over the country.
  • 우리 집 소가 송아지를 낳았어.
    My cow gave birth to a calf.
    이야, 우시장에 내다 팔면 돈 좀 벌겠구먼.
    Man, you'll make some money if you sell it on the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우시장 (우시장)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Mua sắm (99)