🌟 유격대 (遊擊隊)

Danh từ  

1. 몰래 기회를 보아 적을 기습적으로 공격하는 특수 부대나 비정규 부대.

1. ĐƠN VỊ DU KÍCH: Đội quân đặc biệt hoặc đội quân phi chính quy lén chờ đợi thời cơ và tấn công quân địch một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유격대가 공격하다.
    The guerrillas attack.
  • 유격대를 결성하다.
    Form a guerrilla group.
  • 유격대를 만들다.
    Form a guerrilla force.
  • 유격대를 조직하다.
    Organize a guerrilla group.
  • 유격대로 뽑히다.
    To be elected to the guerrilla camp.
  • 나는 유격대로 뽑혀 적의 부대를 습격하는 훈련을 받았다.
    I was selected as a guerrilla and trained to attack enemy units.
  • 유격대의 갑작스러운 기습 공격에 군인들이 뿔뿔이 모두 흩어졌다.
    The soldiers were all scattered in the guerrilla's sudden surprise attack.
  • 적의 유격대를 미처 대비하지 못했습니다.
    The enemy's guerrillas were not prepared.
    전혀 상상도 못한 습격이었기 때문에 피해가 클 수 밖에 없었군.
    It was an unimaginable raid, so the damage had to be great.
Từ đồng nghĩa 게릴라(guerilla): 적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유격대 (유격때)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43)