🌟 위기감 (危機感)

Danh từ  

1. 위험한 상황에 놓여 있거나 위험이 닥쳐오고 있다는 생각이나 느낌.

1. CẢM GIÁC NGUY KỊCH: Cảm giác hay suy nghĩ rằng đang rơi vào tình huống nguy hiểm hay đang gặp phải nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과도한 위기감.
    Excessive sense of crisis.
  • 위기감이 감돌다.
    There is a sense of crisis.
  • 위기감이 고조되다.
    A sense of crisis mounts.
  • 위기감이 높아지다.
    A sense of crisis rises.
  • 위기감이 들다.
    A sense of crisis.
  • 위기감이 증폭되다.
    A sense of crisis amplifies.
  • 위기감이 팽배하다.
    A sense of crisis prevails.
  • 위기감이 확산되다.
    A sense of crisis spreads.
  • 위기감을 가지다.
    Have a sense of crisis.
  • 위기감을 강조하다.
    Emphasize a sense of crisis.
  • 위기감을 느끼다.
    Feel a sense of crisis.
  • 위기감을 부추기다.
    Promote a sense of crisis.
  • 위기감을 조성하다.
    Create a sense of crisis.
  • 위기감을 주다.
    Give a sense of crisis.
  • 위기감에 떨다.
    Tremble with a sense of crisis.
  • 위기감에 휩싸이다.
    Be enveloped in a sense of crisis.
  • 후배들이 실력이 우수하여 내 자리에 대해 위기감이 느껴진다.
    My juniors are so good that i feel a sense of crisis about my position.
  • 적국의 미사일 발사로 국민들은 전쟁에 대한 위기감에 휩싸였다.
    The enemy's missile launches have sent the people into a sense of crisis over the war.
  • 너는 시험이 내일인데 위기감이 들지도 않니?
    Don't you feel a sense of crisis when the test is tomorrow?
    미리 공부해 놔서 괜찮아요.
    It's okay because i've studied it in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위기감 (위기감)

🗣️ 위기감 (危機感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47)