🌟 세모시 (細 모시)

Danh từ  

1. 올이 가늘고 고운 모시.

1. SEMOSI; VẢI GAI: Vải sợi mảnh và đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세모시 두루마기.
    Semosi scroll.
  • 세모시 적삼.
    Semosi red ginseng.
  • 세모시 치마.
    Semosi skirt.
  • 세모시 한복.
    Semosi hanbok.
  • 세모시를 짜다.
    Weave a triangle.
  • 사내는 속이 훤히 들여다보이는 세모시 저고리를 입고 있었다.
    The man was wearing a cemosi jacket with a clear view.
  • 머리를 단정히 빗고 흰 세모시 치마를 입은 아내의 자태가 무척 고왔다.
    The figure of his wife, who neatly combed her hair and wore a white semacy skirt, was very fine.
  • 이렇게 까슬거리는 옷을 따가워서 어떻게 입어?
    How can you wear something that stings like this?
    이게 세모시로 만든 옷인데 여름에는 시원해서 좋아.
    This is a triangular suit, and i like it cools in the summer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세모시 (세ː모시)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Mua sắm (99)