🌟 원자재 (原資材)

Danh từ  

1. 기계로 물건을 만들어 내는 데 필요한 재료.

1. NGUYÊN LIỆU: Nguyên liệu cần thiết để làm ra hàng hóa bằng máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수입 원자재.
    Imported raw materials.
  • 새로운 원자재.
    New raw materials.
  • 원자재 가격.
    Raw material prices.
  • 원자재 부족.
    Lack of raw materials.
  • 원자재 확보.
    Securing raw materials.
  • 원자재가 부족하다.
    Not enough raw materials.
  • 원자재를 구매하다.
    Buy raw materials.
  • 원자재를 쓰다.
    Using raw materials.
  • 원자재 가격이 상승하면 원가가 높아지고 결국 기업의 수익성이 나빠질 수밖에 없다.
    Higher raw material prices will inevitably lead to higher costs and eventually worse corporate profitability.
  • 원자재의 공급이 갑자기 끊기면서 공장에서는 주문된 제품을 만들지 못해 비상이 걸렸다.
    As the supply of raw materials was suddenly cut off, the factory failed to make the ordered products, causing an emergency.
  • 그쪽에서 더 이상 우리와 거래를 하지 않겠다고 합니다.
    They say they won't do business with us anymore.
    일단 창고에 있는 원자재로 물건을 만드는 수밖에 없겠군요.
    First of all, we have no choice but to make goods from the raw materials in the warehouse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원자재 (원자재)


🗣️ 원자재 (原資材) @ Giải nghĩa

🗣️ 원자재 (原資材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)