🌟 원자재 (原資材)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원자재 (
원자재
)
🗣️ 원자재 (原資材) @ Giải nghĩa
- 자본재 (資本財) : 이윤을 얻기 위하여 필요한 기계나 원자재 등의 생산 수단.
🗣️ 원자재 (原資材) @ Ví dụ cụ thể
- 원자재 값이 크게 올라서 저희 공장도 타격이 커요. [공산품 (工産品)]
- 원자재 가격이 너무 많이 오르고 있어. [심대하다 (甚大하다)]
- 원자재 비축. [비축 (備蓄)]
- 요새 원자재 가격이 많이 올라서 공장 사정도 안 좋아요. [공산물 (工産物)]
- 고급 원자재 가격을 상품값에 반영하다 보니 가격 인상이 불가피했다. [반영하다 (反映하다)]
- 원자재 가격이 올라 상품의 국제 경쟁력이 떨어지면 수출이 어려워진다. [국제 (國際)]
- 원자재 수입 중단으로 우리 공장은 사실상 생산 중절 상태에 빠지고 말았다. [중절 (中絕)]
- 원자재 가격이 폭등하면서 수입상들도 큰 타격을 입었대요. [수입상 (輸入商)]
- 수입 원자재 가격이 크게 올랐는데 더더군다나 환율까지 떨어지자 중소 수출업체들은 비상이 걸렸다. [더더군다나]
🌷 ㅇㅈㅈ: Initial sound 원자재
-
ㅇㅈㅈ (
유적지
)
: 역사적 유물이나 유적이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
연주자
)
: 악기를 다루어 음악을 들려주는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, NGƯỜI BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Người chơi nhạc cụ cho người khác nghe. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
운전자
)
: 자동차를 운전하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, TÀI XẾ: Người điều khiển xe ô tô. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
유전자
)
: 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
☆
Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản. -
ㅇㅈㅈ (
연장자
)
: 나이가 많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.
• Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8)