🌟 원조하다 (援助 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원조하다 (
원ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 원조(援助): 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 원조하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36)