🌟 원조하다 (援助 하다)

Động từ  

1. 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 돕다.

1. VIỆN TRỢ, TÀI TRỢ: Giúp đỡ bằng cách cho tiền hay hàng hóa tới người hay tổ chức đang gặp khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물자를 원조하다.
    Aid supplies.
  • 식량을 원조하다.
    Aid food.
  • 자금을 원조하다.
    Aid the funds.
  • 돈으로 원조하다.
    Aid with money.
  • 외국에 원조하다.
    Aid to a foreign country.
  • 시민 단체에서는 수해민들에게 식량과 옷을 원조했다.
    The civic groups provided food and clothing to the flood victims.
  • 부도 위기에 처한 중소기업을 위해 정부에서 자금을 원조하기로 했다.
    The government has decided to provide funding for small and medium-sized enterprises on the verge of bankruptcy.
  • 가난한 사람들에게 옷을 원조하기 위해 집집마다 입지 않는 옷을 내놓았다.
    To aid the poor in their clothing, they put out clothes that were not worn from door to door.
  • 저 나라는 지진 피해가 정말 심각하네요.
    The earthquake damage in that country is really serious.
    그래서 주변 나라들이 각종 물자를 원조하고 있답니다.
    That's why countries around the world are providing all kinds of supplies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원조하다 (원ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 원조(援助): 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36)