🌟 어렵사리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어렵사리 (
어렵싸리
)
🗣️ 어렵사리 @ Ví dụ cụ thể
- 아들이 어렵사리 마련한 돈을 받고 그녀는 찡해서 금방이라도 눈물을 흘릴 것 같았다. [찡하다]
🌷 ㅇㄹㅅㄹ: Initial sound 어렵사리
-
ㅇㄹㅅㄹ (
아랫사람
)
: 나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯỚI: Người có tuổi tác hay vai vế thấp hơn mình. -
ㅇㄹㅅㄹ (
어렵사리
)
: 매우 어렵게.
Phó từ
🌏 VẤT VẢ, KHÓ NHỌC: Một cách rất khó khăn. -
ㅇㄹㅅㄹ (
요란스레
)
: 어수선하고 시끄럽게.
Phó từ
🌏 ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào. -
ㅇㄹㅅㄹ (
어른스레
)
: 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIÀ DẶN: Tuy tuổi còn trẻ nhưng hành động hay suy nghĩ có chỗ như người lớn.
• Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52)