🌟 어렵사리

Phó từ  

1. 매우 어렵게.

1. VẤT VẢ, KHÓ NHỌC: Một cách rất khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어렵사리 구하다.
    Find with difficulty.
  • 어렵사리 말하다.
    Speak with difficulty.
  • 어렵사리 받다.
    Have a hard time of it.
  • 어렵사리 얻다.
    Have difficulty obtaining.
  • 어렵사리 통과하다.
    Hardly pass through.
  • 어렵사리 합격하다.
    Pass with difficulty.
  • 민준이는 한참을 머뭇거리다가 어렵사리 말을 꺼냈다.
    Min-joon hesitated for a long time and managed to bring up his words.
  • 우리는 어렵사리 얻은 아이가 행여 다치지 않을까 언제나 마음을 졸였다.
    We've always been anxious that the hard-earned child might get hurt.
  • 긴 수술을 견디어 내시느라 수고하셨습니다.
    Thank you for enduring the long surgery.
    어렵사리 되찾은 건강이니 이제 관리를 잘 하려고 합니다.
    I'm trying to take good care of my health now that i've had a hard time getting it back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어렵사리 (어렵싸리)

🗣️ 어렵사리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52)