🌟 어렵사리

Phó từ  

1. 매우 어렵게.

1. VẤT VẢ, KHÓ NHỌC: Một cách rất khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어렵사리 구하다.
    Find with difficulty.
  • Google translate 어렵사리 말하다.
    Speak with difficulty.
  • Google translate 어렵사리 받다.
    Have a hard time of it.
  • Google translate 어렵사리 얻다.
    Have difficulty obtaining.
  • Google translate 어렵사리 통과하다.
    Hardly pass through.
  • Google translate 어렵사리 합격하다.
    Pass with difficulty.
  • Google translate 민준이는 한참을 머뭇거리다가 어렵사리 말을 꺼냈다.
    Min-joon hesitated for a long time and managed to bring up his words.
  • Google translate 우리는 어렵사리 얻은 아이가 행여 다치지 않을까 언제나 마음을 졸였다.
    We've always been anxious that the hard-earned child might get hurt.
  • Google translate 긴 수술을 견디어 내시느라 수고하셨습니다.
    Thank you for enduring the long surgery.
    Google translate 어렵사리 되찾은 건강이니 이제 관리를 잘 하려고 합니다.
    I'm trying to take good care of my health now that i've had a hard time getting it back.

어렵사리: very difficultly,かろうじて【辛うじて】,avec beaucoup de difficultés, très difficilement,difícilmente, dificultosamente, arduamente,بالكاد,зовж, ядаж, арай гэж,vất vả,  khó nhọc,อย่างยากลำบาก, อย่างยาก, อย่างลำบาก, อย่างยากเข็ญ,dengan susah payah, dengan sulit,с трудом,好不容易,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어렵사리 (어렵싸리)

🗣️ 어렵사리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)