🌟 반갑다

☆☆☆   Tính từ  

1. 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 마음이 즐겁고 기쁘다.

1. HÂN HOAN, VUI SƯỚNG, HÂN HẠNH: Lòng vui mừng và phấn khởi vì gặp được người mình muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반가운 기색.
    A welcome sign.
  • 반가운 소식.
    Good news.
  • 반가운 손님.
    A welcome guest.
  • 반갑게 맞이하다.
    Welcome.
  • 반갑게 인사하다.
    Greet.
  • 결혼한 지 삼 년이 지나도록 아이를 가지지 못했던 지수는 얼마 전 임신했다는 반가운 소식을 나에게 전했다.
    Jisoo, who hadn't had children for three years after marriage, told me she was pregnant not long ago.
  • 나는 오랜만에 만난 고향 친구가 너무나 반가워서 한참 동안이나 손을 붙잡고 놓지 않았다.
    I was so glad to see my long-time hometown friend that i didn't let go of my hand for a long time.
  • 그동안 누군지 한번 꼭 보고 싶었는데 이렇게 만나게 되어 반갑습니다.
    I've been wanting to see who it is, and it's nice to meet you.
    저를 반갑게 맞아 주셔서 감사합니다.
    Thank you for welcoming me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반갑다 (반갑따) 반가운 (반가운) 반가워 (반가워) 반가우니 (반가우니) 반갑습니다 (반갑씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Chào hỏi  


🗣️ 반갑다 @ Giải nghĩa

🗣️ 반갑다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17)