🌟 아유
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아유 (
아유
)
🗣️ 아유 @ Ví dụ cụ thể
- 아유, 아이가 예쁘장하게 생겼네! [예쁘장하다]
- 아유, 그 녀석 꾸벅꾸벅 인사도 잘하네. [꾸벅꾸벅]
- 아유, 이 꼬마가 아주 영리하게도 생겼네. [꾀]
- 아유, 예뻐라. 어쩜 이렇게 예쁘게 웃을까? [방긋거리다]
- 아유, 스피커가 왜 이렇게 무거워? [쿵쿵하다]
- 아유, 이놈 아주 힘이 세네. [파닥파닥하다]
- 아유, 민규는 인사성도 참 바르네. [바르다]
- 아유, 햇빛이 쨍쨍하니까 갈증이 더 나네. [타들다]
- 아유, 이를 어째. [방류 (放流)]
- 아유, 이제는 나이가 들어서 단춧구멍도 잘 안 보인다. [단춧구멍]
- 아유, 이 썩은 내가 대체 어디에서 나는 거지? [하수 (下水)]
- 아유, 책상 위에 먼지가 잔뜩 쌓였네. [총채]
- 아유, 귀여워라. [올망졸망하다]
- 아유, 요 기특한 녀석을 다 봤나. [기특하다 (奇特하다)]
- 아유, 입도 크게 벌린다. 입 찢어질라. [-ㄹ라]
- 아유, 말도 마. 오느라고 아주 혼났어. [혼나다 (魂나다)]
- 아유, 그래서 죄짓고 살면 안 되나 봐. [죄짓다 (罪짓다)]
- 아유, 이 옷 꾀죄죄한 것 좀 봐. 뭐하고 놀다 왔는데 옷이 이렇게 지저분해졌니? [꾀죄죄하다]
- 아유, 여보. 너무 호통치지 마세요. 애가 놀라겠어요. [호통치다]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 아유
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48)