🌟 아이

☆☆   Thán từ  

1. 무엇을 재촉하거나 무엇이 못마땅할 때 내는 소리.

1. UI, ÔI: Tiếng phát ra khi thúc giục điều gì đó hoặc khi điều gì đó không đúng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이, 답답해.
    Ai, it's frustrating.
  • Google translate 아이, 빨리 좀 해요.
    Oh, come on.
  • Google translate 아이, 차라리 하지 마요.
    Don't do it, kid.
  • Google translate 지수야, 이것 좀 대신 해 줘.
    Jisoo, do this for me.
    Google translate 아이, 지금 나도 바빠 죽겠는데.
    Boy, i'm so busy right now.

아이: goodness; oh gosh,ねえ。ってば。いや,ah, rôh,¡mira!, ¡Dios mío!,,за,ui, ôi,เฮ้, หูย,aduh, ya ampun,ну!,唉,

2. 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.

2. AU, ÔI: Tiếng phát ra khi đau đớn, mệt nhọc hoặc ngạc nhiên, không thốt lên lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이, 속상해.
    I'm upset.
  • Google translate 아이, 배 아파.
    Kid, i have a stomachache.
  • Google translate 아이, 졸려 죽겠어.
    Oh, i'm so sleepy.
  • Google translate 걔가 사람들한테 네 흉을 보고 다닌다더라.
    I heard she's been blaming you.
    Google translate 아이, 진짜 어이가 없네.
    Oh, that's ridiculous.
Từ đồng nghĩa 아유: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔 …
Từ đồng nghĩa 아이고: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔…

3. 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔 줄을 모를 때 내는 소리.

3. CHAO ÔI, UI TRỜI: Tiếng phát ra khi mừng rõ hoặc khi tâm trạng vui vẻ không biết phải diễn tả thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이, 좋아!
    Aye, good!
  • Google translate 아이, 신난다!
    Ai, that's exciting!
  • Google translate 아이, 맛있어.
    Oh, it's delicious.
  • Google translate 아이, 예쁘다.
    Ai, it's pretty.
  • Google translate 너 더울까 봐 아이스크림을 사 왔어.
    I bought you ice cream just in case you got hot.
    Google translate 아이, 시원해. 더위가 싹 가시는 것 같아.
    Oh, it's cool. i think the heat is going away.
Từ đồng nghĩa 아유: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔 …
Từ đồng nghĩa 아이고: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아이 (아이)
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 아이 @ Giải nghĩa

🗣️ 아이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)