🌟 준말

Danh từ  

1. 단어의 일부분이 줄어들어 만들어진 단어.

1. TỪ RÚT GỌN: Từ được tạo ra do một phần của từ được rút ngắn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어의 준말.
    Korean abbreviation.
  • Google translate 준말의 음절 구조.
    The syllable structure of the quasi-word.
  • Google translate 준말의 종류.
    Kind of an abbreviation.
  • Google translate 준말의 형태.
    The form of a quasi-word.
  • Google translate 준말을 쓰다.
    Use an abbreviation.
  • Google translate '아이'는 '애'라는 준말로도 많이 쓴다.
    '아이아이' is often used as an abbreviation for '애애.'.
  • Google translate 준말은 보통 본딧말보다 음절 수가 줄어든다.
    The quasi-word usually has fewer syllables than the bonnet.
  • Google translate 보통 말을 할 때는 글을 쓸 때보다 준말을 더 많이 쓴다.
    Usually when you talk, you use more abbreviations than when you write.
  • Google translate 선생님, '되요'와 '돼요'가 헷갈려요.
    Sir, i'm confused between '되되' and '돼돼.'.
    Google translate '돼요'는 '되어요'의 준말이란다.
    '돼돼' is an abbreviation of '되되.'.
Từ đồng nghĩa 약어(略語): 단어의 일부분이 줄어든 말., 두 단어 이상으로 이루어진 말에서 몇 개의 …
Từ tham khảo 본딧말(本딧말): 음절이 줄지 않은 본디의 말., 변하기 전의 본디의 말.

준말: short; short form,しゅくやくご【縮約語】。りゃくご【略語】,abréviation,abreviación, abreviatura,اختصار، كلمة مختصرة,хураангуй үг, товчилсон үг,từ rút gọn,คำย่อ,singkatan,аббревиатура,略词,略语,缩略语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준말 (준ː말)


🗣️ 준말 @ Giải nghĩa

🗣️ 준말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)