🌟 아유

Thán từ  

1. 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.

1. AU, Á: Tiếng phát ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không thốt lên lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아유, 배야.
    Ow, it's a boat.
  • Google translate 아유, 아까워라.
    What a waste.
  • Google translate 아유, 다리 아파.
    My leg hurts.
  • Google translate 아유, 속상해. 지수한테 지다니.
    Oh, i'm upset. you lost to jisoo.
    Google translate 질 수도 있지, 뭐. 다음에 네가 이기면 되잖아.
    You could lose, well. you can win next time.
Từ đồng nghĩa 아이: 무엇을 재촉하거나 무엇이 못마땅할 때 내는 소리., 아프거나 힘들거나 놀라거나 기…
Từ đồng nghĩa 아이고: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔…

아유: ouch; aw; darn,ふう。ああ。あら,aïe, ouille, ah !,¡ay!, ¡caramba!, ¡qué lástima!,,яанаа, ёох,au, á,เฮ้อ,aduh,ох!,哎哟,

2. 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔 줄을 모를 때 내는 소리.

2. TRỜI ƠI, CHAO ÔI: Tiếng phát ra khi mừng rỡ hoặc tâm trạng vui vẻ không biết phải diễn tả thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아유, 어서 오세요.
    Oh, come on.
  • Google translate 아유, 어쩜 이렇게 다들 귀엽니!
    Oh, how cute are they are!
  • Google translate 아유, 오랜만에 얼굴을 보니 반갑네요.
    Oh, nice to see you after a long time.
  • Google translate 아유, 이게 얼마 만이야?
    Oh, how long has it been?
    Google translate 그러게, 너무 반갑다!
    Yeah, it's so nice to see you!
Từ đồng nghĩa 아이: 무엇을 재촉하거나 무엇이 못마땅할 때 내는 소리., 아프거나 힘들거나 놀라거나 기…
Từ đồng nghĩa 아이고: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 반갑거나 기분이 좋아서 어쩔…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아유 (아유)

🗣️ 아유 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48)