🌟 율법 (律法)

Danh từ  

1. 종교적, 사회적, 도덕적 생활과 행동에 관해 신의 이름으로 정한 규범.

1. LUẬT LỆ, QUY TẮC, ĐẠO LUẬT: Quy phạm định ra với tên gọi của thần thánh liên quan tới hành động và sinh hoạt mang tính tôn giáo, xã hội, đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 율법을 따르다.
    Follow the law.
  • 율법을 어기다.
    Breaks the law.
  • 율법을 지키다.
    Observe the law.
  • 율법에 반하다.
    Contrary to the law.
  • 율법에 어긋나다.
    Be against the law.
  • 민준이는 종교적 율법에 따라 금주와 금연을 실천하였다.
    Minjun practiced abstinence and non-smoking in accordance with religious law.
  • 이슬람 국가들은 돼지고기를 먹지 않는 것을 율법으로 정하고 있다.
    Islamic countries make it a law not to eat pork.
  • 우리 같이 점 보러 갈래요?
    Would you like to go to the fortune teller with me?
    미안하지만 갈 수 없어요. 점을 보는 것은 이슬람 율법에서 허락되지 않거든요.
    I'm sorry, but i can't go. it's not allowed in islamic law to see fortune-telling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 율법 (율뻡) 율법이 (율뻐비) 율법도 (율뻡또) 율법만 (율뻠만)

🗣️ 율법 (律法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)