🌟 빨갛다

☆☆☆   Tính từ  

1. 피나 잘 익은 고추처럼 밝고 짙게 붉다.

1. ĐỎ SẪM: Đỏ tươi và đậm như máu hay ớt chín mùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨간 장미.
    Red rose.
  • 빨갛게 칠하다.
    Paint red.
  • 빨갛게 타오르다.
    Burn red.
  • 얼굴이 빨갛다.
    His face is red.
  • 코가 빨갛다.
    His nose is red.
  • 지수는 입술에 피를 묻힌 것처럼 빨간 립스틱을 바르고 나왔다.
    Jisoo came out with a red lipstick on her lips as if she had blood on her lips.
  • 붉은 장미는 마치 깜깜한 밤에 빨갛게 타오르는 작은 촛불처럼 아름다웠다.
    The red roses were as beautiful as little candles burning red in a dark night.
  • 코가 왜 이렇게 빨개? 꼭 딸기 같아.
    Why is your nose so red? it looks like a strawberry.
    밖에 날씨가 너무 추워서 코가 얼었나 봐.
    The weather is so cold outside that my nose is frozen.
여린말 발갛다: 밝고 연하게 붉다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨갛다 (빨ː가타) 빨간 (빨ː간) 빨개 (빨ː개) 빨가니 (빨ː가니) 빨갛습니다 (빨ː가씀니다)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 빨갛다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빨갛다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70)