🌟 빨갛다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨갛다 (
빨ː가타
) • 빨간 (빨ː간
) • 빨개 (빨ː개
) • 빨가니 (빨ː가니
) • 빨갛습니다 (빨ː가씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc
🗣️ 빨갛다 @ Giải nghĩa
🗣️ 빨갛다 @ Ví dụ cụ thể
- 홍당무처럼 빨갛다. [홍당무 (紅唐무)]
- 어머, 사과 색깔 좀 봐. 정말 빨갛다. [불타오르다]
- 야, 이 떡볶이 너무 맵겠는데? 빨갛다 못해 뻘겋잖아. [뻘겋다]
- 귓바퀴가 빨갛다. [귓바퀴]
- 얘 얼굴색 완전 빨갛다. 부끄러운가 봐. [얼굴색 (얼굴色)]
- 입이 빨갛다. [입]
🌷 ㅃㄱㄷ: Initial sound 빨갛다
-
ㅃㄱㄷ (
빨갛다
)
: 피나 잘 익은 고추처럼 밝고 짙게 붉다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ SẪM: Đỏ tươi và đậm như máu hay ớt chín mùi. -
ㅃㄱㄷ (
뺏기다
)
: 가진 것이 강제로 없어지거나 다른 사람의 것으로 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LẤY MẤT, BỊ CƯỚP ĐI: Cái đang có bị bắt phải mất đi hoặc trở thành cái của người khác. -
ㅃㄱㄷ (
빠개다
)
: 작고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.
Động từ
🌏 CHẺ ĐÔI, BỔ ĐÔI, ĐẬP VỠ ĐÔI: Tách đồ vật nhỏ và cứng thành hai mảnh. -
ㅃㄱㄷ (
뻐개다
)
: 크고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.
Động từ
🌏 BẺ ĐÔI, TÁCH ĐÔI, BỔ ĐÔI: Chia đồ vật to và cứng ra hai bên. -
ㅃㄱㄷ (
뻐기다
)
: 미울 정도로 잘난 척하며 자랑하다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, RA VẺ TA ĐÂY: Tự hào ra vẻ giỏi giang tới mức đáng ghét. -
ㅃㄱㄷ (
삐거덕
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 SẦM, UỲNH, UỴCH, HUỴCH: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau. -
ㅃㄱㄷ (
뻘겋다
)
: 약간 어두운 빛을 띠며 진하게 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẪM, ĐỎ SẬM, ĐỎ BẦM: Đỏ đậm có sắc hơi tối.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70)